1 | | Brand admiration: building a business people love / C. Whan Park, Deborah J. MacInnis, Andreas B. Eisengerich ; Foreword by Allen Weiss . - Hoboken, New Jersey : Wiley, [2016]. - xvii, 261pages ; 22cm. |
2 | | Đẩy mạnh hoạt động truyền thông marketing tại nhà xuất bản công an nhân dân : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh: Mã số: 60.34.01.02 / Đặng Hải Long; Nghd: TS. Trần Ngọc Minh . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2017. - VII, 88tr ; 30 cm, CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02057 |
3 | | Electronic commerce : a manager\'s guide / Ravi Kalakota, Andrew B. Whinston . - Reading, Mass. : Addison-Wesley, c1997. - xiv, 431 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Hoạt động truyền thông Marketing cho hệ đào tạo sau đại học của Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn thông : Luận văn ThS. Quản trị kinh doanh :Mã số: 83 40 10 1 / Hoàng Thị Nương ; Nghd. : TS. Trần Thị Thập . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - VIII, 98 tr. ; 30 cm. Tóm tắt + CD. Thông tin xếp giá: VL/02197 |
5 | | Hoạt động truyền thông marketing của công ty cổ phần bán lẻ kỹ thuật số FPT : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh: Mã số: 8340101 / Vũ Phan Minh Tuấn; Nghd: TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông, 2018. - VIII, 98tr ; 30cm + CD+ Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02198 |
6 | | Hoạt động truyền thông marketing của tổng công ty truyền thông VNPT-Media đối với dịch vụ truyền hình MYTV: Luận văn Th.S Quản trị kinh doanh: Mã số: 8.340101 / Trần Thị Hương Giang; Nghd.: TS. Trần Thị Thập . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông , 2019. - V; 100tr ; 30 cm , CD+ tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02290 |
7 | | Marketing management / Philip Kotler ... [et al.] . - 1st European ed. - New York : Prentice Hall, c2009. - 889p. ; 29 cm. Thông tin xếp giá: AM/00107 |
8 | | Marketing research / Alvins C.Burns, Ronald F.Bush . - 7th ed. - Pearson, 2014. - 487 tr. ; 25 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |